Buổi sáng
THỨ
|
TIẾT
|
6A1
(Trang T)
|
6A2
(Duyên)
|
6A3
(Hạnh V)
|
6A4
(Mai)
|
6A5
(Thanh)
|
6A6
(Hồi)
|
7A1
(Hiển)
|
7A2
(Thúy A)
|
7A3
(Hữu)
|
7A4
(Thương)
|
2
|
1
|
Tin - Hiển
|
Toán - Trà
|
Văn - Hạnh V
|
Anh - Doan
|
Anh - Huyền A
|
Anh - Hường A
|
Thể dục - Huỳnh
|
MT - Thủy H
|
CNghệ - Hạnh S
|
Toán - Trang T
|
2
|
Anh - Doan
|
Thể dục - Hằng TD
|
Anh - Huyền A
|
Toán - Mai
|
Toán - Thanh
|
Văn - Hải V
|
Văn - Yến
|
Văn - Huyền V
|
Sinh - Hữu
|
Tin - Tuân
|
3
|
CNghệ - Ngọc
|
Văn - Duyên
|
Toán - Tầm
|
GDCD - Hạnh V
|
Văn - Huyền V
|
Văn - Hải V
|
Anh - Huyền A
|
Sinh - Hạnh S
|
MT - Thủy H
|
Thể dục - Huỳnh
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
Thể dục - Hằng TD
|
CNghệ - Ngọc
|
Văn - Hạnh V
|
Địa Lí - Phương
|
Văn - Huyền V
|
Văn - Hải V
|
Nhạc - Hương N
|
CNghệ - Hạnh S
|
Thể dục - Huỳnh
|
Anh - Huyền A
|
2
|
Tin - Hiển
|
Văn - Duyên
|
Văn - Hạnh V
|
Anh - Doan
|
Toán - Thanh
|
Tin - Tuân
|
Anh - Huyền A
|
Thể dục - Huỳnh
|
Địa Lí - Hữu
|
CNghệ - Hà
|
3
|
Toán - Trang T
|
Toán - Trà
|
MT - Thủy H
|
Nhạc - Hương N
|
Anh - Huyền A
|
Toán - Hồi
|
Toán - Hiển
|
Văn - Huyền V
|
Văn - Hạnh V
|
Văn - Thương
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
2
|
Văn - Liễu
|
Thể dục - Hằng TD
|
Sử - Yến S
|
Sinh - Hạnh S
|
Anh - Huyền A
|
CNghệ - Ngọc
|
Sinh - Hữu
|
Tin - Tầm
|
Thể dục - Huỳnh
|
Văn - Thương
|
3
|
Toán - Trang T
|
Văn - Duyên
|
Sinh - Hạnh S
|
Toán - Mai
|
Tin - Tuân
|
Văn - Hải V
|
Toán - Hiển
|
Anh - Thúy A
|
Địa Lí - Hữu
|
Anh - Huyền A
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Nhạc - Hương N
|
Toán - Trà
|
Toán - Tầm
|
Sinh - Hạnh S
|
Toán - Thanh
|
Họa - Thủy H
|
Thể dục - Huỳnh
|
Sử - Yến S
|
Lý - Huyền L
|
Anh - Huyền A
|
2
|
Lý - Huyền L
|
Anh - Doan
|
Địa Lí - Phương
|
Tin - Tuân
|
Thể dục - Huỳnh
|
Anh - Hường A
|
Anh - Huyền A
|
Anh - Thúy A
|
Toán - Trà
|
Sinh - Hạnh S
|
3
|
Anh - Doan
|
Toán 1 - Trà
|
Tin - Tuân
|
Họa - Thủy H
|
Văn - Huyền V
|
Lý - Hà
|
Văn - Yến
|
Địa Lí - Phương
|
Nhạc - Hương N
|
Thể dục - Huỳnh
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Văn - Liễu
|
Địa Lí - Phương
|
Toán - Tầm
|
Sử - Yến S
|
Toán - Thanh
|
Anh - Hường A
|
CNghệ - Hạnh S
|
Toán 1 - Ngọc T
|
Toán - Trà
|
Toán - Trang T
|
2
|
Văn - Liễu
|
Nhạc - Hương N
|
Sinh - Hạnh S
|
Văn - Duyên
|
GDCD - Hạnh V
|
Thể dục - Hằng TD
|
Toán - Hiển
|
Sử - Yến S
|
Tin - Tuân
|
CNghệ - Hà
|
3
|
Toán - Trang T
|
GDCD - Liễu
|
Lý - Huyền L
|
Toán - Mai
|
Sinh - Hạnh S
|
Toán - Hồi
|
Tin - Tuân
|
Tin - Tầm
|
Văn - Hạnh V
|
Nhạc - Hương N
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
Toán - Trang T
|
Sinh - Hạnh S
|
GDCD - Hạnh V
|
Văn - Duyên
|
Lý - Hà
|
Toán - Hồi
|
Địa Lí - Phương
|
Nhạc - Hương N
|
Tin - Tuân
|
Văn - Thương
|
2
|
Sinh - Hạnh S
|
Anh - Doan
|
Thể dục - Huỳnh
|
Văn - Duyên
|
Sử - Yến S
|
CNghệ - Ngọc
|
Toán - Hiển
|
GDCD - T.Hương
|
Sinh - Hữu
|
Tin - Tuân
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ
|
TIẾT
|
7A5
(Huyền V)
|
7A6
(Liễu)
|
8A1
(Lan)
|
8A2
(Yến)
|
8A3
(Luyến)
|
8A4
(Hường A)
|
8A5
(Ngọc T)
|
9A1
(Tầm)
|
9A2
(Hải V)
|
9A3
(P.Oanh)
|
2
|
1
|
Sinh - Ngọc
|
Nhạc - Hương N
|
CNghệ - Hà
|
TCh Anh - Thúy A
|
Văn - Luyến
|
Hóa - Hằng H
|
Toán - Ngọc T
|
GDCD - B.Anh
|
Văn - Hải V
|
Thể dục - Hằng TD
|
2
|
MT - Thủy H
|
Văn - Liễu
|
Sinh - Ngọc
|
Toán - Hiển
|
Văn - Luyến
|
Thể dục - Huỳnh
|
Toán - Ngọc T
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Toán - Hồi
|
Toán - Lan
|
3
|
Anh - Doan
|
Sử - Yến S
|
Thể dục - Tuân
|
Hóa - Huyền H
|
Nhạc - Hương N
|
Văn - Thương
|
Văn - Phán
|
Toán - Hiển
|
Sử - B.Anh
|
Văn - Yến
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
Toán - Trà
|
Văn - Liễu
|
Toán - Lan
|
Văn - Yến
|
Thể dục - Tuân
|
Toán - Thanh
|
GDCD - Duyên
|
Toán - Hiển
|
MT - Thủy H
|
Anh - Hường A
|
2
|
Toán 1 - Trà
|
Toán - Mai
|
Sinh - Ngọc
|
Văn - Yến
|
Hóa - Huyền H
|
Văn - Thương
|
MT - Thủy H
|
Thể dục - Hằng TD
|
Văn - Hải V
|
Toán - Lan
|
3
|
Anh - Doan
|
Sử - Yến S
|
Văn - Hải V
|
Thể dục - Huỳnh
|
Anh - Hường A
|
Sinh - Ngọc
|
Hóa - Huyền H
|
CNghệ - Hà
|
Thể dục - Hằng TD
|
Sinh - Hữu
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
GVCN
|
2
|
Toán - Trà
|
Tin - Tuân
|
Toán - Lan
|
Hóa - Huyền H
|
GDCD - Duyên
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Địa Lí - Phương
|
Toán - Hiển
|
CNghệ - Hà
|
Văn - Yến
|
3
|
Thể dục - Huỳnh
|
Van - Liễu
|
Anh - Thắm
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Sinh - Ngọc
|
Sử - B.Anh
|
Hóa - Huyền H
|
Thể dục - Hằng TD
|
Hóa - Hằng H
|
CNghệ - Hà
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Văn - Huyền V
|
Tin - Tuân
|
TChToán - Lan
|
Sinh - Ngọc
|
Văn - Luyến
|
Anh - Hường A
|
Toán - Ngọc T
|
Văn - Phán
|
Hóa - Hằng H
|
Văn - Yến
|
2
|
Văn - Huyền V
|
Sinh - Ngọc
|
Địa Lí - P.Oanh
|
CNghệ - Hà
|
Văn - Luyến
|
MT - Thủy H
|
TChToán - Ngọc T
|
Văn - Phán
|
Toán - Hồi
|
Toán - Lan
|
3
|
Sử - Yến S
|
Anh - Thắm
|
Hóa - Hằng H
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Sinh - Ngọc
|
Toán - Thanh
|
Anh - Thúy A
|
Lý - Tầm
|
TChToán - Hồi
|
GDCD - B.Anh
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Sinh - Ngọc
|
Lý - Huyền L
|
Nhạc - Hương N
|
Toán - Hiển
|
Thể dục - Tuân
|
GDCD - Duyên
|
Thể dục - Huỳnh
|
Văn - Phán
|
GDCD - B.Anh
|
Thể dục - Hằng TD
|
2
|
Lý - Huyền L
|
Toán - Mai
|
Hóa - Hằng H
|
Thể dục - Huỳnh
|
TChHóa - Huyền H
|
Toán - Thanh
|
Địa Lí - Phương
|
Văn - Phán
|
Toán - Hồi
|
Anh - Hường A
|
3
|
Toán - Trà
|
Thể dục - Huỳnh
|
Anh - Thắm
|
Sinh - Ngọc
|
CNghệ - Hà
|
Anh - Hường A
|
Toán - Ngọc T
|
Toán - Hiển
|
Văn - Hải V
|
Văn - Yến
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
GDCD - T.Hương
|
Sinh - Ngọc
|
Văn - Hải V
|
Văn - Yến
|
MT - Thủy H
|
Lý - Huyền L
|
Thể dục - Huỳnh
|
TChToán - Hiển
|
Sinh - Hữu
|
TChToán - Lan
|
2
|
Văn - Huyền V
|
Địa Lí - Phương
|
GDCD - B.Anh
|
MT - Thủy H
|
TChToán - Hồi
|
CNghệ - Hà
|
TChHóa - Huyền H
|
Lý - Tầm
|
Anh - Thắm
|
Địa Lí - P.Oanh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
MT - Thủy H
|
TChToán - Hồi
|
TCh Văn - Yến
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ
|
TIẾT
|
9A4
(Huyền H)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
1
|
Hóa - Huyền H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý - Năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thể dục - Hằng TD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
Lý - Năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Địa Lí - Phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Toán - Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
GVCN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Văn - Luyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Toán - Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Sử - B.Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Toán - Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Văn - Luyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Hóa - Huyền H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Sử - B.Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thể dục - Hằng TD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
Văn - Luyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
TCh Văn - Luyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Sinh - Hữu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi chiều
THỨ
|
TIẾT
|
6A1
(Trang T)
|
6A2
(Duyên)
|
6A3
(Hạnh V)
|
6A4
(Mai)
|
6A5
(Thanh)
|
6A6
(Hồi)
|
7A1
(Hiển)
|
7A2
(Thúy A)
|
7A3
(Hữu)
|
7A4
(Thương)
|
2
|
1
|
Họa - Thủy H
|
Anh - Doan
|
Văn - Hạnh V
|
Tin - Tuân
|
CNghệ - Ngọc
|
Toán - Hồi
|
Địa Lí - Phương
|
Anh - Thúy A
|
CNghệ - Hạnh S
|
Sử - Yến S
|
2
|
CNghệ - Ngọc
|
Lý - Huyền L
|
Tin - Tuân
|
Thể dục - Huỳnh
|
Văn - Huyền V
|
Sinh - Hạnh S
|
GDCD - T.Hương
|
Lý - Hà
|
Anh - Huyền A
|
Toán - Trang T
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
GDCD - Liễu
|
Sử - Yến S
|
Anh - Huyền A
|
Lý - Huyền L
|
Nhạc - Hương N
|
Thể dục - Hằng TD
|
Sinh - Hữu
|
Văn - Huyền V
|
Toán - Trà
|
Văn - Thương
|
2
|
Anh - Doan
|
Tin - Tuân
|
CNghệ - Ngọc
|
Toán - Mai
|
Địa Lí - Phương
|
Sử - Yến S
|
Lý - Hà
|
Sinh - Hạnh S
|
Anh - Huyền A
|
GDCD - T.Hương
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
Thể dục - Hằng TD
|
CNghệ - Ngọc
|
Toán - Tầm
|
Văn - Duyên
|
Sinh - Hạnh S
|
GDCD - Hạnh V
|
Sử - Yến S
|
Địa Lí - Phương
|
Anh - Huyền A
|
Lý - Huyền L
|
2
|
Sử - Yến S
|
Văn - Duyên
|
CNghệ - Ngọc
|
Anh - Doan
|
Thể dục - Huỳnh
|
Địa Lí - Phương
|
Tin - Tuân
|
Toán - Ngọc T
|
Văn - Hạnh V
|
Sinh - Hạnh S
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Địa Lí - Phương
|
Sinh - Hạnh S
|
Anh - Huyền A
|
Thể dục - Huỳnh
|
|
|
Sử - Yến S
|
Toán - Ngọc T
|
GDCD - T.Hương
|
MT - Thủy H
|
2
|
Sinh - Hạnh S
|
Tin - Tuân
|
Thể dục - Huỳnh
|
CNghệ - Ngọc
|
|
|
Văn - Yến
|
Văn - Huyền V
|
Sử - Yến S
|
Địa Lí - Phương
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
|
|
|
|
Họa - Thủy H
|
Nhạc - Hương N
|
CNghệ - Hạnh S
|
Thể dục - Huỳnh
|
Toán 1 - Trà
|
Sử - Yến S
|
2
|
|
|
|
|
CNghệ - Ngọc
|
Tin - Tuân
|
MT - Thủy H
|
CNghệ - Hạnh S
|
Văn - Hạnh V
|
Toán 1 - Trang T
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
Văn - Liễu
|
Họa - Thủy H
|
Nhạc - Hương N
|
CNghệ - Ngọc
|
Tin - Tuân
|
Sinh - Hạnh S
|
Văn - Yến
|
Toán - Ngọc T
|
Sử - Yến S
|
Địa Lí - Phương
|
2
|
SH - Trang T
|
SH - Duyên
|
SHL - Hạnh V
|
SH - Mai
|
SHL - Thanh
|
SHL - Hồi
|
SHL - Hiển
|
SHL - Thúy A
|
SHL - Hữu
|
SHL - Thương
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ
|
TIẾT
|
7A5
(Huyền V)
|
7A6
(Liễu)
|
8A1
(Lan)
|
8A2
(Yến)
|
8A3
(Luyến)
|
8A4
(Hường A)
|
8A5
(Ngọc T)
|
9A1
(Tầm)
|
9A2
(Hải V)
|
9A3
(P.Oanh)
|
2
|
1
|
CNghệ - Hà
|
Toán - Mai
|
Toán - Lan
|
Nhạc - Hương N
|
Sử - B.Anh
|
Toán - Thanh
|
Văn - Phán
|
Sinh - Thu
|
Văn - Hải V
|
Lý - Tầm
|
2
|
Sử - Yến S
|
Anh - Thắm
|
Sử - B.Anh
|
Anh - Thúy A
|
Toán - Hồi
|
Nhạc - Hương N
|
Lý - Tầm
|
Văn - Phán
|
Văn - Hải V
|
MT - Thủy H
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
Địa Lí - Phương
|
Thể dục - Huỳnh
|
Văn - Hải V
|
Toán - Hiển
|
Toán - Hồi
|
Anh - Hường A
|
Sinh - Ngọc
|
Hóa - Huyền H
|
Anh - Thắm
|
Văn - Yến
|
2
|
Thể dục - Huỳnh
|
Văn - Liễu
|
MT - Thủy H
|
Anh - Thúy A
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Văn - Thương
|
Sử - B.Anh
|
Anh - Thắm
|
Toán - Hồi
|
Toán - Lan
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
Tin - Tuân
|
CNghệ - Hà
|
Anh - Thắm
|
Toán - Hiển
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Thể dục - Huỳnh
|
Anh - Thúy A
|
Sử - B.Anh
|
Sinh - Hữu
|
Hóa - Hằng H
|
2
|
Văn - Huyền V
|
GDCD - T.Hương
|
Địa Lí - P.Oanh
|
GDCD - B.Anh
|
Hóa - Huyền H
|
TCh Văn - Thương
|
CNghệ - Hà
|
Anh - Thắm
|
Lý - Tầm
|
Sinh - Hữu
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Tin - Tuân
|
Toán - Mai
|
Toán - Lan
|
Văn - Yến
|
Anh - Hường A
|
Hóa - Hằng H
|
Sinh - Ngọc
|
Anh - Thắm
|
Sử - B.Anh
|
Lý - Tầm
|
2
|
Anh - Doan
|
MT - Thủy H
|
Lý - Tầm
|
Lý - Huyền L
|
Toán - Hồi
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Nhạc - Hương N
|
Sinh - Thu
|
Anh - Thắm
|
Sử - B.Anh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Địa Lí - Phương
|
CNghệ - Hà
|
Thể dục - Tuân
|
TChToán - Hiển
|
Anh - Hường A
|
Sinh - Ngọc
|
Văn - Phán
|
Sử - B.Anh
|
Thể dục - Hằng TD
|
Hóa - Hằng H
|
2
|
Nhạc - Hương N
|
Địa Lí - Phương
|
Văn - Hải V
|
Anh - Thúy A
|
Toán - Hồi
|
TChHóa - Hằng H
|
Văn - Phán
|
TCh Anh - Thắm
|
Lý - Tầm
|
Sử - B.Anh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
CNghệ - Hà
|
Anh - Thắm
|
TChToán - Lan
|
Sử - B.Anh
|
Lý - Huyền L
|
Văn - Thương
|
Anh - Thúy A
|
Hóa - Huyền H
|
Địa Lí - P.Oanh
|
Anh - Hường A
|
2
|
SHL - Huyền V
|
SHL - Liễu
|
SHL - Lan
|
SHL - Yến
|
SHL - Luyến
|
SHL - Hường A
|
SHL - Ngọc T
|
SHL - Tầm
|
SHL - Hải V
|
SHL - P.Oanh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỨ
|
TIẾT
|
9A4
(Huyền H)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
1
|
Văn - Luyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Toán - Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1
|
MT - Thủy H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Sinh - Hữu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1
|
TChToán - Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh - Thúy A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Văn - Luyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh - Thúy A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1
|
Anh - Thúy A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CNghệ - Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
GDCD - Luyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
SHL - Huyền H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
File đính kèm: TKB_toan_truong_sang.doc
Các tin mới hơn:
Các bài viết khác: