http://xuanphuong.vschool.vn/thong-bao
Ngày cập nhật : 15/02/2021

Thông báo - Thời khóa biểu dạy học trực tuyến toàn trường

Thông báo - Thời khóa biểu dạy học trực tuyến toàn trường

Buổi sáng

THỨ

TIẾT

6A1

(Trang T)

6A2

(Duyên)

6A3

(Hạnh V)

6A4

(Mai)

6A5

(Thanh)

6A6

(Hồi)

7A1

(Hiển)

7A2

(Thúy A)

7A3

(Hữu)

7A4

(Thương)

2

1

Tin - Hiển

Toán - Trà

Văn - Hạnh V

Anh - Doan

Anh - Huyền A

Anh - Hường A

Thể dục - Huỳnh

MT - Thủy H

CNghệ - Hạnh S

Toán - Trang T

2

Anh - Doan

Thể dục - Hằng TD

Anh - Huyền A

Toán - Mai

Toán - Thanh

Văn - Hải V

Văn - Yến

Văn - Huyền V

Sinh - Hữu

Tin - Tuân

3

CNghệ - Ngọc

Văn - Duyên

Toán - Tầm

GDCD - Hạnh V

Văn - Huyền V

Văn - Hải V

Anh - Huyền A

Sinh - Hạnh S

MT - Thủy H

Thể dục - Huỳnh

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

Thể dục - Hằng TD

CNghệ - Ngọc

Văn - Hạnh V

Địa Lí - Phương

Văn - Huyền V

Văn - Hải V

Nhạc - Hương N

CNghệ - Hạnh S

Thể dục - Huỳnh

Anh - Huyền A

2

Tin - Hiển

Văn - Duyên

Văn - Hạnh V

Anh - Doan

Toán - Thanh

Tin - Tuân

Anh - Huyền A

Thể dục - Huỳnh

Địa Lí - Hữu

CNghệ - Hà

3

Toán - Trang T

Toán - Trà

MT - Thủy H

Nhạc - Hương N

Anh - Huyền A

Toán - Hồi

Toán - Hiển

Văn - Huyền V

Văn - Hạnh V

Văn - Thương

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

2

Văn - Liễu

Thể dục - Hằng TD

Sử - Yến S

Sinh - Hạnh S

Anh - Huyền A

CNghệ - Ngọc

Sinh - Hữu

Tin - Tầm

Thể dục - Huỳnh

Văn - Thương

3

Toán - Trang T

Văn - Duyên

Sinh - Hạnh S

Toán - Mai

Tin - Tuân

Văn - Hải V

Toán - Hiển

Anh - Thúy A

Địa Lí - Hữu

Anh - Huyền A

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

Nhạc - Hương N

Toán - Trà

Toán - Tầm

Sinh - Hạnh S

Toán - Thanh

Họa - Thủy H

Thể dục - Huỳnh

Sử - Yến S

Lý - Huyền L

Anh - Huyền A

2

Lý - Huyền L

Anh - Doan

Địa Lí - Phương

Tin - Tuân

Thể dục - Huỳnh

Anh - Hường A

Anh - Huyền A

Anh - Thúy A

Toán - Trà

Sinh - Hạnh S

3

Anh - Doan

Toán 1 - Trà

Tin - Tuân

Họa - Thủy H

Văn - Huyền V

Lý - Hà

Văn - Yến

Địa Lí - Phương

Nhạc - Hương N

Thể dục - Huỳnh

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Văn - Liễu

Địa Lí - Phương

Toán - Tầm

Sử - Yến S

Toán - Thanh

Anh - Hường A

CNghệ - Hạnh S

Toán 1 - Ngọc T

Toán - Trà

Toán - Trang T

2

Văn - Liễu

Nhạc - Hương N

Sinh - Hạnh S

Văn - Duyên

GDCD - Hạnh V

Thể dục - Hằng TD

Toán - Hiển

Sử - Yến S

Tin - Tuân

CNghệ - Hà

3

Toán - Trang T

GDCD - Liễu

Lý - Huyền L

Toán - Mai

Sinh - Hạnh S

Toán - Hồi

Tin - Tuân

Tin - Tầm

Văn - Hạnh V

Nhạc - Hương N

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

Toán - Trang T

Sinh - Hạnh S

GDCD - Hạnh V

Văn - Duyên

Lý - Hà

Toán - Hồi

Địa Lí - Phương

Nhạc - Hương N

Tin - Tuân

Văn - Thương

2

Sinh - Hạnh S

Anh - Doan

Thể dục - Huỳnh

Văn - Duyên

Sử - Yến S

CNghệ - Ngọc

Toán - Hiển

GDCD - T.Hương

Sinh - Hữu

Tin - Tuân

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

THỨ

TIẾT

7A5

(Huyền V)

7A6

(Liễu)

8A1

(Lan)

8A2

(Yến)

8A3

(Luyến)

8A4

(Hường A)

8A5

(Ngọc T)

9A1

(Tầm)

9A2

(Hải V)

9A3

(P.Oanh)

2

1

Sinh - Ngọc

Nhạc - Hương N

CNghệ - Hà

TCh Anh - Thúy A

Văn - Luyến

Hóa - Hằng H

Toán - Ngọc T

GDCD - B.Anh

Văn - Hải V

Thể dục - Hằng TD

2

MT - Thủy H

Văn - Liễu

Sinh - Ngọc

Toán - Hiển

Văn - Luyến

Thể dục - Huỳnh

Toán - Ngọc T

Địa Lí - P.Oanh

Toán - Hồi

Toán - Lan

3

Anh - Doan

Sử - Yến S

Thể dục - Tuân

Hóa - Huyền H

Nhạc - Hương N

Văn - Thương

Văn - Phán

Toán - Hiển

Sử - B.Anh

Văn - Yến

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

Toán - Trà

Văn - Liễu

Toán - Lan

Văn - Yến

Thể dục - Tuân

Toán - Thanh

GDCD - Duyên

Toán - Hiển

MT - Thủy H

Anh - Hường A

2

Toán 1 - Trà

Toán - Mai

Sinh - Ngọc

Văn - Yến

Hóa - Huyền H

Văn - Thương

MT - Thủy H

Thể dục - Hằng TD

Văn - Hải V

Toán - Lan

3

Anh - Doan

Sử - Yến S

Văn - Hải V

Thể dục - Huỳnh

Anh - Hường A

Sinh - Ngọc

Hóa - Huyền H

CNghệ - Hà

Thể dục - Hằng TD

Sinh - Hữu

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

GVCN

2

Toán - Trà

Tin - Tuân

Toán - Lan

Hóa - Huyền H

GDCD - Duyên

Địa Lí - P.Oanh

Địa Lí - Phương

Toán - Hiển

CNghệ - Hà

Văn - Yến

3

Thể dục - Huỳnh

Van - Liễu

Anh - Thắm

Địa Lí - P.Oanh

Sinh - Ngọc

Sử - B.Anh

Hóa - Huyền H

Thể dục - Hằng TD

Hóa - Hằng H

CNghệ - Hà

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

Văn - Huyền V

Tin - Tuân

TChToán - Lan

Sinh - Ngọc

Văn - Luyến

Anh - Hường A

Toán - Ngọc T

Văn - Phán

Hóa - Hằng H

Văn - Yến

2

Văn - Huyền V

Sinh - Ngọc

Địa Lí - P.Oanh

CNghệ - Hà

Văn - Luyến

MT - Thủy H

TChToán - Ngọc T

Văn - Phán

Toán - Hồi

Toán - Lan

3

Sử - Yến S

Anh - Thắm

Hóa - Hằng H

Địa Lí - P.Oanh

Sinh - Ngọc

Toán - Thanh

Anh - Thúy A

Lý - Tầm

TChToán - Hồi

GDCD - B.Anh

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Sinh - Ngọc

Lý - Huyền L

Nhạc - Hương N

Toán - Hiển

Thể dục - Tuân

GDCD - Duyên

Thể dục - Huỳnh

Văn - Phán

GDCD - B.Anh

Thể dục - Hằng TD

2

Lý - Huyền L

Toán - Mai

Hóa - Hằng H

Thể dục - Huỳnh

TChHóa - Huyền H

Toán - Thanh

Địa Lí - Phương

Văn - Phán

Toán - Hồi

Anh - Hường A

3

Toán - Trà

Thể dục - Huỳnh

Anh - Thắm

Sinh - Ngọc

CNghệ - Hà

Anh - Hường A

Toán - Ngọc T

Toán - Hiển

Văn - Hải V

Văn - Yến

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

GDCD - T.Hương

Sinh - Ngọc

Văn - Hải V

Văn - Yến

MT - Thủy H

Lý - Huyền L

Thể dục - Huỳnh

TChToán - Hiển

Sinh - Hữu

TChToán - Lan

2

Văn - Huyền V

Địa Lí - Phương

GDCD - B.Anh

MT - Thủy H

TChToán - Hồi

CNghệ - Hà

TChHóa - Huyền H

Lý - Tầm

Anh - Thắm

Địa Lí - P.Oanh

3

 

 

 

 

 

 

 

MT - Thủy H

TChToán - Hồi

TCh Văn - Yến

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

THỨ

TIẾT

9A4

(Huyền H)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

1

Hóa - Huyền H

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Lý - Năm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thể dục - Hằng TD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

Lý - Năm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Địa Lí - Phương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Toán - Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

GVCN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Văn - Luyến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Toán - Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

Sử - B.Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Toán - Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Văn - Luyến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Hóa - Huyền H

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Sử - B.Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thể dục - Hằng TD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

Văn - Luyến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

TCh Văn - Luyến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Sinh - Hữu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Buổi chiều

 

THỨ

TIẾT

6A1

(Trang T)

6A2

(Duyên)

6A3

(Hạnh V)

6A4

(Mai)

6A5

(Thanh)

6A6

(Hồi)

7A1

(Hiển)

7A2

(Thúy A)

7A3

(Hữu)

7A4

(Thương)

2

1

Họa - Thủy H

Anh - Doan

Văn - Hạnh V

Tin - Tuân

CNghệ - Ngọc

Toán - Hồi

Địa Lí - Phương

Anh - Thúy A

CNghệ - Hạnh S

Sử - Yến S

2

CNghệ - Ngọc

Lý - Huyền L

Tin - Tuân

Thể dục - Huỳnh

Văn - Huyền V

Sinh - Hạnh S

GDCD - T.Hương

Lý - Hà

Anh - Huyền A

Toán - Trang T

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

GDCD - Liễu

Sử - Yến S

Anh - Huyền A

Lý - Huyền L

Nhạc - Hương N

Thể dục - Hằng TD

Sinh - Hữu

Văn - Huyền V

Toán - Trà

Văn - Thương

2

Anh - Doan

Tin - Tuân

CNghệ - Ngọc

Toán - Mai

Địa Lí - Phương

Sử - Yến S

Lý - Hà

Sinh - Hạnh S

Anh - Huyền A

GDCD - T.Hương

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

Thể dục - Hằng TD

CNghệ - Ngọc

Toán - Tầm

Văn - Duyên

Sinh - Hạnh S

GDCD - Hạnh V

Sử - Yến S

Địa Lí - Phương

Anh - Huyền A

Lý - Huyền L

2

Sử - Yến S

Văn - Duyên

CNghệ - Ngọc

Anh - Doan

Thể dục - Huỳnh

Địa Lí - Phương

Tin - Tuân

Toán - Ngọc T

Văn - Hạnh V

Sinh - Hạnh S

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

Địa Lí - Phương

Sinh - Hạnh S

Anh - Huyền A

Thể dục - Huỳnh

 

 

Sử - Yến S

Toán - Ngọc T

GDCD - T.Hương

MT - Thủy H

2

Sinh - Hạnh S

Tin - Tuân

Thể dục - Huỳnh

CNghệ - Ngọc

 

 

Văn - Yến

Văn - Huyền V

Sử - Yến S

Địa Lí - Phương

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

 

 

 

 

Họa - Thủy H

Nhạc - Hương N

CNghệ - Hạnh S

Thể dục - Huỳnh

Toán 1 - Trà

Sử - Yến S

2

 

 

 

 

CNghệ - Ngọc

Tin - Tuân

MT - Thủy H

CNghệ - Hạnh S

Văn - Hạnh V

Toán 1 - Trang T

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

Văn - Liễu

Họa - Thủy H

Nhạc - Hương N

CNghệ - Ngọc

Tin - Tuân

Sinh - Hạnh S

Văn - Yến

Toán - Ngọc T

Sử - Yến S

Địa Lí - Phương

2

SH - Trang T

SH - Duyên

SHL - Hạnh V

SH - Mai

SHL - Thanh

SHL - Hồi

SHL - Hiển

SHL - Thúy A

SHL - Hữu

SHL - Thương

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

THỨ

TIẾT

7A5

(Huyền V)

7A6

(Liễu)

8A1

(Lan)

8A2

(Yến)

8A3

(Luyến)

8A4

(Hường A)

8A5

(Ngọc T)

9A1

(Tầm)

9A2

(Hải V)

9A3

(P.Oanh)

2

1

CNghệ - Hà

Toán - Mai

Toán - Lan

Nhạc - Hương N

Sử - B.Anh

Toán - Thanh

Văn - Phán

Sinh - Thu

Văn - Hải V

Lý - Tầm

2

Sử - Yến S

Anh - Thắm

Sử - B.Anh

Anh - Thúy A

Toán - Hồi

Nhạc - Hương N

Lý - Tầm

Văn - Phán

Văn - Hải V

MT - Thủy H

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

Địa Lí - Phương

Thể dục - Huỳnh

Văn - Hải V

Toán - Hiển

Toán - Hồi

Anh - Hường A

Sinh - Ngọc

Hóa - Huyền H

Anh - Thắm

Văn - Yến

2

Thể dục - Huỳnh

Văn - Liễu

MT - Thủy H

Anh - Thúy A

Địa Lí - P.Oanh

Văn - Thương

Sử - B.Anh

Anh - Thắm

Toán - Hồi

Toán - Lan

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

Tin - Tuân

CNghệ - Hà

Anh - Thắm

Toán - Hiển

Địa Lí - P.Oanh

Thể dục - Huỳnh

Anh - Thúy A

Sử - B.Anh

Sinh - Hữu

Hóa - Hằng H

2

Văn - Huyền V

GDCD - T.Hương

Địa Lí - P.Oanh

GDCD - B.Anh

Hóa - Huyền H

TCh Văn - Thương

CNghệ - Hà

Anh - Thắm

Lý - Tầm

Sinh - Hữu

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

Tin - Tuân

Toán - Mai

Toán - Lan

Văn - Yến

Anh - Hường A

Hóa - Hằng H

Sinh - Ngọc

Anh - Thắm

Sử - B.Anh

Lý - Tầm

2

Anh - Doan

MT - Thủy H

Lý - Tầm

Lý - Huyền L

Toán - Hồi

Địa Lí - P.Oanh

Nhạc - Hương N

Sinh - Thu

Anh - Thắm

Sử - B.Anh

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Địa Lí - Phương

CNghệ - Hà

Thể dục - Tuân

TChToán - Hiển

Anh - Hường A

Sinh - Ngọc

Văn - Phán

Sử - B.Anh

Thể dục - Hằng TD

Hóa - Hằng H

2

Nhạc - Hương N

Địa Lí - Phương

Văn - Hải V

Anh - Thúy A

Toán - Hồi

TChHóa - Hằng H

Văn - Phán

TCh Anh - Thắm

Lý - Tầm

Sử - B.Anh

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

CNghệ - Hà

Anh - Thắm

TChToán - Lan

Sử - B.Anh

Lý - Huyền L

Văn - Thương

Anh - Thúy A

Hóa - Huyền H

Địa Lí - P.Oanh

Anh - Hường A

2

SHL - Huyền V

SHL - Liễu

SHL - Lan

SHL - Yến

SHL - Luyến

SHL - Hường A

SHL - Ngọc T

SHL - Tầm

SHL - Hải V

SHL - P.Oanh

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

THỨ

TIẾT

9A4

(Huyền H)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

1

Văn - Luyến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Toán - Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

MT - Thủy H

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Sinh - Hữu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

TChToán - Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Anh - Thúy A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

Văn - Luyến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Anh - Thúy A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Anh - Thúy A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

CNghệ - Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

GDCD - Luyến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

SHL - Huyền H

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

File đính kèm: TKB_toan_truong_sang.doc